Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2005 Bảng DHuấn luyện viên: Francisco Ferarro
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ustari | (1986-07-03)3 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | Independiente | ||
2 | 2HV | Gustavo Cabral | (1985-10-14)14 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | Racing Club | ||
3 | 2HV | Lautaro Formica | (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
4 | 2HV | Julio Barroso | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | Boca Juniors | ||
5 | 3TV | Juan Manuel Torres | (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | Racing Club | ||
6 | 2HV | Gabriel Paletta[4] | (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (19 tuổi) | Banfield | ||
7 | 3TV | Lucas Biglia | (1986-01-30)30 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | Independiente | ||
8 | 3TV | Pablo Zabaleta | (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | San Lorenzo | ||
9 | 4TĐ | Pablo Vitti | (1985-07-09)9 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | Rosario Central | ||
10 | 3TV | Patricio Pérez | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
11 | 3TV | Emiliano Armenteros | (1986-01-18)18 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | Banfield | ||
12 | 1TM | Nereo Champagne | (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | San Lorenzo | ||
13 | 2HV | Ezequiel Garay | (1986-10-10)10 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | Newell's Old Boys | ||
14 | 2HV | David Abraham | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | Independiente | ||
15 | 3TV | Rodrigo Archubi | (1985-06-06)6 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | Lanús | ||
16 | 4TĐ | Neri Cardozo | (1986-08-08)8 tháng 8, 1986 (18 tuổi) | Boca Juniors | ||
17 | 3TV | Fernando Gago | (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | Boca Juniors | ||
18 | 4TĐ | Lionel Messi | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | Barcelona | ||
19 | 4TĐ | Sergio Agüero | (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (17 tuổi) | Independiente | ||
20 | 4TĐ | Gustavo Oberman | (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Argentinos Juniors | ||
21 | 1TM | Nicolás Navarro | (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Argentinos Juniors |
Huấn luyện viên: Mohamed Radwan
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hamada Shaaban | (1985-10-01)1 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | Mansoura | ||
2 | 2HV | Nano | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | El-Ahly | ||
3 | 3TV | Abdelaziz Tawfik | (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | Mansoura | ||
4 | 3TV | Hossam Ashour | (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | El-Ahly | ||
5 | 2HV | Walid Kandel | (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Zamalek | ||
6 | 2HV | Abdelilah Galal | (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | El-Ahly | ||
7 | 4TĐ | Ahmed Samir Farag | (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | Sochaux | ||
8 | 4TĐ | Ahmed Abd El-Zaher | (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | ENPPI | ||
9 | 4TĐ | Hossam Osama | (1985-08-30)30 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | Zamalek | ||
10 | 4TĐ | Shikabala | (1986-03-05)5 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | PAOK | ||
11 | 4TĐ | Abdallah Said | (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | Ismaily | ||
12 | 3TV | Abdallah Shahat | (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | Ismaily | ||
13 | 2HV | Ahmed Abd El-Hakam | (1985-03-18)18 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Mansoura | ||
14 | 2HV | Ahmed Magdy | (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | El-Ahly | ||
15 | 2HV | Islam Siam | (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | El Mokawloon SC | ||
16 | 1TM | Amir Tawfik | (1985-10-02)2 tháng 10, 1985 (19 tuổi) | El-Ahly | ||
17 | 3TV | Amr El Halwani | (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | El-Ahly | ||
18 | 3TV | Ahmed Ghanem | (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | Zamalek | ||
19 | 3TV | Ahmed Khalifa | (1985-03-23)23 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Ismaily | ||
20 | 2HV | Ahmed Gamil | (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | Zamalek | ||
21 | 1TM | Ahmed Adel | (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (18 tuổi) | El-Ahly |
Huấn luyện viên: Michael Skibbe
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Adler | (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | Bayer Leverkusen | ||
2 | 2HV | Christoph Janker | (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | 1860 Munich | ||
3 | 2HV | Marvin Compper | (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | ||
4 | 2HV | Marvin Matip[5] | (1985-09-25)25 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | 1. FC Köln | ||
5 | 2HV | Marcel Schuon | (1985-04-28)28 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
6 | 3TV | Andreas Ottl | (1985-03-01)1 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Bayern Munich | ||
7 | 4TĐ | Michael Delura | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | Schalke 04 | ||
8 | 3TV | Christian Gentner | (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
9 | 4TĐ | Nicky Adler | (1985-05-23)23 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | 1860 München | ||
10 | 4TĐ | Sahr Senesie | (1985-06-20)20 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | Grasshoppers | ||
11 | 2HV | Marcell Jansen | (1985-11-04)4 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | ||
12 | 1TM | Philipp Tschauner | (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | 1. FC Nürnberg | ||
13 | 3TV | Alexander Huber[6] | (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | Eintracht Frankfurt | ||
14 | 2HV | Christopher Reinhard | (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (20 tuổi) | Eintracht Frankfurt | ||
15 | 4TĐ | Sebastian Freis | (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | Karlsruher SC | ||
16 | 3TV | Oliver Hampel | (1985-03-02)2 tháng 3, 1985 (20 tuổi) | Hamburger SV | ||
17 | 3TV | Daniyel Cimen | (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | Eintracht Frankfurt | ||
18 | 2HV | Paweł Thomik | (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | Bayern Munich | ||
19 | 4TĐ | Thomas Bröker | (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | 1. FC Köln | ||
20 | 2HV | Francis Banecki | (1985-07-17)17 tháng 7, 1985 (19 tuổi) | Werder Bremen | ||
21 | 1TM | Erik Domaschke | (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | Sachsen Leipzig |
Huấn luyện viên: Sigi Schmid
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Quentin Westberg | (1986-04-25)25 tháng 4, 1986 (19 tuổi) | Troyes | ||
2 | 2HV | Marvell Wynne | (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (19 tuổi) | University of California, Los Angeles | ||
3 | 2HV | Jonathan Spector | (1986-03-01)1 tháng 3, 1986 (19 tuổi) | Manchester United | ||
4 | 2HV | Nathan Sturgis | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (17 tuổi) | Clemson University | ||
5 | 2HV | Patrick Ianni | (1985-06-05)5 tháng 6, 1985 (20 tuổi) | University of California, Los Angeles | ||
6 | 2HV | Greg Dalby | (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) | University of Notre Dame | ||
7 | 3TV | Sacha Kljestan | (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (19 tuổi) | Seton Hall University | ||
8 | 3TV | Benny Feilhaber | (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | University of California, Los Angeles | ||
9 | 4TĐ | Chad Barrett | (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | Chicago Fire | ||
10 | 3TV | Eddie Gaven | (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | MetroStars | ||
11 | 4TĐ | Freddy Adu | (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (16 tuổi) | D.C. United | ||
12 | 3TV | Will John | (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | Chicago Fire | ||
13 | 4TĐ | Jacob Peterson | (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | Indiana University | ||
14 | 3TV | Lee Nguyen | (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (18 tuổi) | Dallas Texans | ||
15 | 2HV | Hunter Freeman | (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (20 tuổi) | Colorado Rapids | ||
16 | 3TV | Michael Harrington | (1986-01-24)24 tháng 1, 1986 (19 tuổi) | University of North Carolina | ||
17 | 4TĐ | Sammy Ochoa | (1986-09-04)4 tháng 9, 1986 (18 tuổi) | Tecos | ||
18 | 1TM | Andrew Kartunen | (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (20 tuổi) | Stanford University | ||
19 | 3TV | Danny Szetela | (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | Columbus Crew | ||
20 | 3TV | Brad Evans | (1985-04-20)20 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | University of California, Irvine | ||
21 | 1TM | Justin Hughes | (1985-04-23)23 tháng 4, 1985 (20 tuổi) | University of North Carolina |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2005 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2005 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...